Motor Oil Hellas Corinth Refineries Cổ phiếu

Motor Oil Hellas Corinth Refineries EBIT 2024

Motor Oil Hellas Corinth Refineries EBIT

815,86 tr.đ. EUR

Ticker

MOH.AT

ISIN

GRS426003000

Mã WKN

794038

Năm 2024, EBIT của Motor Oil Hellas Corinth Refineries là 815,86 tr.đ. EUR, tăng -28,29% so với EBIT 1,14 tỷ EUR của năm trước.

Lịch sử Motor Oil Hellas Corinth Refineries EBIT

NĂMEBIT (undefined EUR)
2026e0,48
2025e0,58
2024e0,82
20231,14
20221,53
20210,32
2020-0,04
20190,35
20180,40
20170,56
20160,48
20150,41
20140,00
20130,08
20120,18
20110,25
20100,16
20090,16
20080,14
20070,25
20060,22
20050,20
20040,16

Motor Oil Hellas Corinth Refineries Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Motor Oil Hellas Corinth Refineries, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Motor Oil Hellas Corinth Refineries kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Motor Oil Hellas Corinth Refineries, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Motor Oil Hellas Corinth Refineries. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Motor Oil Hellas Corinth Refineries. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Motor Oil Hellas Corinth Refineries, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Motor Oil Hellas Corinth Refineries.

Motor Oil Hellas Corinth Refineries Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyMotor Oil Hellas Corinth Refineries Doanh thuMotor Oil Hellas Corinth Refineries EBITMotor Oil Hellas Corinth Refineries Lợi nhuận
2026e12,17 tỷ undefined484,87 tr.đ. undefined323,35 tr.đ. undefined
2025e11,87 tỷ undefined583,25 tr.đ. undefined319,01 tr.đ. undefined
2024e12,47 tỷ undefined815,86 tr.đ. undefined322,79 tr.đ. undefined
202313,32 tỷ undefined1,14 tỷ undefined805,71 tr.đ. undefined
202216,63 tỷ undefined1,53 tỷ undefined967,99 tr.đ. undefined
202110,27 tỷ undefined321,93 tr.đ. undefined201,83 tr.đ. undefined
20206,12 tỷ undefined-40,92 tr.đ. undefined-108,92 tr.đ. undefined
20199,37 tỷ undefined347,32 tr.đ. undefined224,91 tr.đ. undefined
20189,52 tỷ undefined400,37 tr.đ. undefined257,43 tr.đ. undefined
20177,84 tỷ undefined560,29 tr.đ. undefined315,18 tr.đ. undefined
20166,36 tỷ undefined483,09 tr.đ. undefined298,17 tr.đ. undefined
20157,06 tỷ undefined411,26 tr.đ. undefined204,81 tr.đ. undefined
20149,05 tỷ undefined2,61 tr.đ. undefined-83,30 tr.đ. undefined
20139,28 tỷ undefined76,20 tr.đ. undefined-4,70 tr.đ. undefined
20129,68 tỷ undefined179,10 tr.đ. undefined78,00 tr.đ. undefined
20118,74 tỷ undefined247,80 tr.đ. undefined142,80 tr.đ. undefined
20106,18 tỷ undefined163,50 tr.đ. undefined131,00 tr.đ. undefined
20093,94 tỷ undefined155,30 tr.đ. undefined107,80 tr.đ. undefined
20085,51 tỷ undefined138,50 tr.đ. undefined78,40 tr.đ. undefined
20074,07 tỷ undefined246,00 tr.đ. undefined149,90 tr.đ. undefined
20063,98 tỷ undefined222,70 tr.đ. undefined127,60 tr.đ. undefined
20053,24 tỷ undefined204,30 tr.đ. undefined131,60 tr.đ. undefined
20042,22 tỷ undefined156,10 tr.đ. undefined104,10 tr.đ. undefined

Motor Oil Hellas Corinth Refineries Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Motor Oil Hellas Corinth Refineries chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Motor Oil Hellas Corinth Refineries. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Motor Oil Hellas Corinth Refineries còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Motor Oil Hellas Corinth Refineries. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Motor Oil Hellas Corinth Refineries giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Motor Oil Hellas Corinth Refineries trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Motor Oil Hellas Corinth Refineries. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Motor Oil Hellas Corinth Refineries. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Motor Oil Hellas Corinth Refineries. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Motor Oil Hellas Corinth Refineries. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Motor Oil Hellas Corinth Refineries Lịch sử biên lãi

Motor Oil Hellas Corinth Refineries Biên lãi gộpMotor Oil Hellas Corinth Refineries Biên lợi nhuậnMotor Oil Hellas Corinth Refineries Biên lợi nhuận EBITMotor Oil Hellas Corinth Refineries Biên lợi nhuận
2026e11,92 %3,98 %2,66 %
2025e11,92 %4,92 %2,69 %
2024e11,92 %6,54 %2,59 %
202311,92 %8,54 %6,05 %
202212,06 %9,19 %5,82 %
20216,43 %3,14 %1,97 %
20204,43 %-0,67 %-1,78 %
20196,98 %3,71 %2,40 %
20187,17 %4,21 %2,70 %
201710,44 %7,14 %4,02 %
201611,44 %7,60 %4,69 %
20158,99 %5,83 %2,90 %
20142,14 %0,03 %-0,92 %
20132,64 %0,82 %-0,05 %
20123,68 %1,85 %0,81 %
20114,98 %2,84 %1,63 %
20105,14 %2,64 %2,12 %
20095,45 %3,94 %2,74 %
20084,39 %2,52 %1,42 %
20076,68 %6,04 %3,68 %
20066,23 %5,60 %3,21 %
20058,81 %6,31 %4,06 %
20049,70 %7,03 %4,69 %

Motor Oil Hellas Corinth Refineries Aktienanalyse

Motor Oil Hellas Corinth Refineries làm gì?

Motor Oil Hellas Corinth Refineries SA (MOTOR OIL) is a leading integrated energy conglomerate based in Greece. The company is engaged in the production and processing of crude oil and natural gas products, as well as the storage and distribution of fuels. MOTOR OIL operates two refineries in Greece - one in Corinth and one in Thessaloniki. The refineries have a total capacity of over 420,000 barrels per day and produce a variety of petroleum derivatives including gasoline, diesel, liquefied petroleum gas, heating oil, and lubricants. The company's business model is based on the integration and diversification of its core business, offering both petroleum products and renewable energy. It is also involved in the chemical industry, producing and marketing petrochemical products. The company's divisions include the refinery and processing facility, the trading division, the lubricant division, the renewable energy division, and the petrochemical division. The refinery and processing facility is the main business of MOTOR OIL, where crude oil is processed into various products. Crude oil processing is a complex process that requires significant investments in technology and employee training. The Corinth refinery is one of the largest refineries in Europe, and the Thessaloniki facility has a modern petrochemical unit. The trading division of MOTOR OIL is responsible for the sale of petroleum products on a national and international level, serving retail and wholesale customers in various countries worldwide. The lubricant division is responsible for the production and sale of lubricants, serving both the automotive and industrial sectors. Lubricants are an important part of MOTOR OIL's business and contribute significantly to the company's growth. The renewable energy division of MOTOR OIL is its newest business field, operating wind and solar energy facilities in Greece and planning to expand in this area. The petrochemical division is responsible for the production of petrochemical products, supplying the automotive industry and other sectors. MOTOR OIL's petrochemical products include ethylene, propylene, butadiene, gasoline, and diesel. Overall, MOTOR OIL is a leading energy conglomerate with a broad diversified business model. The company is involved in the production of petroleum products, renewable energy, and petrochemical products. The refinery and processing facility is the heart of the company, manufacturing the various products that are sold by the other divisions. MOTOR OIL is a key player in the international market, serving customers in various countries worldwide. Motor Oil Hellas Corinth Refineries ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Motor Oil Hellas Corinth Refineries

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Motor Oil Hellas Corinth Refineries biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Motor Oil Hellas Corinth Refineries có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Motor Oil Hellas Corinth Refineries là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Motor Oil Hellas Corinth Refineries có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Motor Oil Hellas Corinth Refineries

Motor Oil Hellas Corinth Refineries đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Motor Oil Hellas Corinth Refineries đã đạt được EBIT là 815,86 tr.đ. EUR.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Motor Oil Hellas Corinth Refineries.

EBIT của Motor Oil Hellas Corinth Refineries đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Motor Oil Hellas Corinth Refineries đã tăng -28,292% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Motor Oil Hellas Corinth Refineries được trình bày như thế nào?

EBIT của Motor Oil Hellas Corinth Refineries được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Motor Oil Hellas Corinth Refineries trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Motor Oil Hellas Corinth Refineries đã trả cổ tức là 2,04 EUR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 10,43 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Motor Oil Hellas Corinth Refineries sẽ trả cổ tức là 2,80 EUR.

Lợi suất cổ tức của Motor Oil Hellas Corinth Refineries là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Motor Oil Hellas Corinth Refineries hiện nay là 10,43 %.

Motor Oil Hellas Corinth Refineries trả cổ tức khi nào?

Motor Oil Hellas Corinth Refineries trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 7, Tháng 1, Tháng 7, Tháng 1.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Motor Oil Hellas Corinth Refineries là như thế nào?

Motor Oil Hellas Corinth Refineries đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Motor Oil Hellas Corinth Refineries là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 2,80 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 14,28 %.

Motor Oil Hellas Corinth Refineries nằm trong ngành nào?

Motor Oil Hellas Corinth Refineries được phân loại vào ngành 'Năng lượng'.

Wann musste ich die Aktien von Motor Oil Hellas Corinth Refineries kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Motor Oil Hellas Corinth Refineries vào ngày 3/1/2025 với số tiền 0,3 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 23/12/2024.

Motor Oil Hellas Corinth Refineries đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 3/1/2025.

Cổ tức của Motor Oil Hellas Corinth Refineries trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Motor Oil Hellas Corinth Refineries đã phân phối 1,811 EUR dưới hình thức cổ tức.

Motor Oil Hellas Corinth Refineries chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Motor Oil Hellas Corinth Refineries được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Motor Oil Hellas Corinth Refineries

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Motor Oil Hellas Corinth Refineries Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Motor Oil Hellas Corinth Refineries Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: